Có 2 kết quả:
論戰 lùn zhàn ㄌㄨㄣˋ ㄓㄢˋ • 论战 lùn zhàn ㄌㄨㄣˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to debate
(2) to contend
(3) polemics
(2) to contend
(3) polemics
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to debate
(2) to contend
(3) polemics
(2) to contend
(3) polemics
Bình luận 0